Bài 4: Kiểu dữ liệu Boolean trong Javascript
Trong ngôn ngữ lập trình Javascript, Boolean object là một object wrapper dành cho các giá trị boolean (true or false).
Nội dung của bài
Chi tiết
Boolean luôn tồn tại dưới 2 dạng: true
hoặc false
. Trong Javascript, ta có thể convert các dạng dữ liệu khác về dạng Boolean value.
Để chuyển đổi về dạng Boolean, ta dùng các cách sau:
var x = Boolean(expression); // use this...
var x = !!(expression); // ...or this
var x = new Boolean(expression); // don't use this!
Một vài giá trị đặc biệt khi convert sang dạng Boolean:
Boolean('') // false
Boolean(0) // false
Boolean(-0) // false
Boolean(NaN) // false
Boolean(null) // false
Boolean(undefined) // false
Boolean(false) // false
///////////////////////////////
Boolean({}) // true
Boolean([]) // true
Boolean(Symbol()) // true
!!Symbol() // true
Boolean(function() {}) // true
Ta sử dụng Boolean trong thành phần điều kiện của câu lệnh rẽ nhánh if-else. Đừng nhầm lẫn các giá trị Boolean nguyên thủy true và false với các giá trị true và false của đối tượng Boolean.
// CONFUSE
var x = new Boolean(false);
if (x) {
// this code is executed
}
var x = false;
if (x) {
// this code is not executed
}
Ví dụ
Để chuyển đổi rõ ràng một giá trị thành boolean, hãy áp dụng hàm Boolean (). Chuyển đổi ngầm định xảy ra trong ngữ cảnh lôgic hoặc được kích hoạt bởi các toán tử logic ( ||
&&
!
).
Boolean(2) // explicit
if (2) { ... } // implicit due to logical context
!!2 // implicit due to logical operator
2 || 'hello' // implicit due to logical operator
Khởi tạo giá trị false:
var bNoParam = new Boolean();
var bZero = new Boolean(0);
var bNull = new Boolean(null);
var bEmptyString = new Boolean('');
var bfalse = new Boolean(false);
Khởi tạo giá trị true:
var btrue = new Boolean(true);
var btrueString = new Boolean('true');
var bfalseString = new Boolean('false');
var bArrayProto = new Boolean([]);
var bObjProto = new Boolean({});
Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo!